Diễn đàn công nghệ & giải trí
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn đàn công nghệ & giải trí

Diễn đàn công nghệ - học tập & giải trí lớp 09tc trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
 
Trang ChínhPortalTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Top posters
12betvn (762)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
Phạm Quang Nam (705)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
Nguyên An (674)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
mmmmaabb012 (160)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
dragon0388 (140)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
anhtraidalat (139)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
NguyenHuuHung (125)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
fly1571988 (117)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
giaquynh.nguyen (108)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 
playback (103)
Một số dấu tiếng Anh Vote_lcapMột số dấu tiếng Anh Voting_barMột số dấu tiếng Anh Vote_rcap 

Share|

Một số dấu tiếng Anh

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Tác giảThông điệp
fly1571988
Nhất Đại Công Thần
Nhất Đại Công Thần
fly1571988

Tổng số bài gửi : 117
Experience : 188
Danh Vọng : 3

Một số dấu tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Một số dấu tiếng Anh Một số dấu tiếng Anh EmptySat Aug 14, 2010 7:12 pm

, Comma
; Semicolon
: Colon
. Period; Dot, Full stop; Decimal point

" Open double quote; Open quote; Open inverted commas
" Close double quote; Close quote; Close inverted commas
` Apostrophe
' Open single quote
' Close single quote
> Greater than sign; Close angle bracket
< Less than sign; Open angle bracket
/ Forward slash
\ Backslash
~ Tilde
@ At sign
! Exclamation mark; Exclamation point
? Question mark
# Number sign; Pound sign; Hash sign
$ Dollar sign
% Percent sign
^ Caret
( Open parenthesis; Open paren
) Close parenthesis; Close paren
_ Underscore
- Hyphen; Minus sign; Dash
- En dash
__ Em dash
= Equal sign
+ Plus sign
{ Open brace; Open curly bracket
} Close brace; Close curly bracket
[ Open brace; Open square brace
] Close brace; Close square brace
| Vertical bar
TM Trademark sign
3/4 Three quarter sign
1/4 One quarter sign
1/2 One half sign
& Ampersand; And sign
* Asterisk
// Double slash
` Back quote
+- Plus or minus sign
<< Open angle quote
>> Close angle quote
x Multiplication sign
... Ellipsis; Dot dot dot
Smile
Về Đầu Trang Go down
anhtraidalat
Mod
Mod
anhtraidalat

Tổng số bài gửi : 139
Experience : 232
Danh Vọng : 6

Một số dấu tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: Một số dấu tiếng Anh Một số dấu tiếng Anh EmptySat Aug 14, 2010 7:40 pm

fly1571988 đã viết:
, Comma
; Semicolon
: Colon
. Period; Dot, Full stop; Decimal point

" Open double quote; Open quote; Open inverted commas
" Close double quote; Close quote; Close inverted commas
` Apostrophe
' Open single quote
' Close single quote
> Greater than sign; Close angle bracket
< Less than sign; Open angle bracket
/ Forward slash
\ Backslash
~ Tilde
@ At sign
! Exclamation mark; Exclamation point
? Question mark
# Number sign; Pound sign; Hash sign
$ Dollar sign
% Percent sign
^ Caret
( Open parenthesis; Open paren
) Close parenthesis; Close paren
_ Underscore
- Hyphen; Minus sign; Dash
- En dash
__ Em dash
= Equal sign
+ Plus sign
{ Open brace; Open curly bracket
} Close brace; Close curly bracket
[ Open brace; Open square brace
] Close brace; Close square brace
| Vertical bar
TM Trademark sign
3/4 Three quarter sign
1/4 One quarter sign
1/2 One half sign
& Ampersand; And sign
* Asterisk
// Double slash
` Back quote
+- Plus or minus sign
<< Open angle quote
>> Close angle quote
x Multiplication sign
... Ellipsis; Dot dot dot
Smile

Uhm. cái nì mọi người đang cần nà.

Hay lắm cậu fly1571988, Kính thưc các loại dấu lun. Còn gì nữa không ? drunken
Về Đầu Trang Go down
Phạm Quang Nam
(♥_♥) Forever Alone (♥_♥)
(♥_♥) Forever Alone (♥_♥)
Phạm Quang Nam

Tổng số bài gửi : 705
Experience : 1609
Danh Vọng : 6

Một số dấu tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: Một số dấu tiếng Anh Một số dấu tiếng Anh EmptySat Aug 14, 2010 11:37 pm

Bổ sung thêm 1 số dấu & chú thích ý nghĩa của 1 số dấu thông dụng (đề phòng bị đứng lên song ca với cô bài "Ca Dao Em Và Tôi" )

Code:
´ .......Accent, acute
` .......Accent, grave
’ .......Apostrophe
* .......Asterisk
{ } .....Brace
[ ] .....Brackets
^ ......Caret
(Ç) ...Cedilla
^ ......Circumflex
: .......Colon
, .......Comma
† ......Dagger
 ........Dash
/ .......Diagonal/Slash
¨ .......Dieresis
. . . ..Ellipsis
! .......Exclaimation point
- .......Hyphen
... .....Leaders
¶ ......Paragraph
(-).....Parentheses
. .......Period
? ......Question mark
"--" ...Quotation marks
§ ......Section
; .......Semicolon
~ ......Tilde
__ ....Underscore
Chú thích:

. Full stop/ period

(Dấu chấm)
Đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu.
I like English. I don’t like French.
Tôi thích tiếng Anh. Tôi không thích tiếng Pháp.
, Comma
(Dấu phẩy)
Dùng để tạo những đoạn nghỉ ngắn trong một câu phức hoặc ngăn cách các từ được liệt kê trong một danh sách.
I speak English, French and Thai.
Tôi nói tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Thái.
; Semi-colon
(Dấu chấm phẩy)
Dùng để ngăn cách hai câu mà nếu không sử dụng dấu này thì sẽ phải dùng những từ nối như: and (và), because (bởi vì), since (vì), unless (trừ phi), while (trong khi).
I don't often go swimming; I prefer to play tennis.
Tôi không hay đi bơi; tôi thích chơi quần vợt hơn.
: Colon
(Dấu hai chấm)
Đặt trước một danh sách, một lời giải thích hay một ví dụ.
You have two choices: finish the work today or lose the contract.
Anh có hai lựa chọn: hoàn thành công việc hôm nay hoặc là mất hợp đồng.
- Hyphen (Dấu nối) Dùng để nối hai từ, để xác định sự ngắt từ giữa hai dòng, và chỉ một nhân tố bị thiếu trong từ.
This is a rather out-of-date book. Đây là quyển sách khá lỗi thời.
Dash
(Dấu gạch ngang)
Đánh dấu một mệnh đề chen vào, hoặc tách các phần khác nhau của một vấn đề.
In each town—London, Paris and Rome—we stayed in youth hostels. Ở mỗi thị trấn—Luân Đôn, Pari và Rôm—chúng tôi đều nghỉ ở quán trọ.
? Question mark
(Dấu hỏi)
Đặt ở cuối câu hỏi.
Where is Shangri-La?
Shangr-La ở đâu?
! Exclamation
mark
(Dấu chấm cảm/ than)
Có chức năng như dấu chấm, dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sợ hãi hoặc vui sướng...
"Help!" she cried. "I'm drowning!"
“Cứu!” cô ấy kêu lên. “Tôi sắp chết đuối!”
/ Oblique/slash
(Dấu gạch chéo)
Dùng ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.
Please press your browser's Refresh/Reload button.
Làm ơn ấn nút Refresh/Reload trên thanh browser.
" Quotation marks
(Dấu ngoặc kép)
Biểu lộ những lời nói trực tiếp, chỉ những từ trích dẫn lời nói của một người mới được đặt vào trong dấu ngoặc kép.
"I love you," she said.
“Em yêu anh”, nàng nói.
' Apostrophe
(Dấu lược)
Dấu lược đặt bên cạnh chữ s (’s) để nhắc tới sự sở hữu.
This is John's car.
Đây là ô tô của John.
( ) Round brackets
(Dấu ngoặc đơn/ tròn)
Dùng để đưa thêm thông tin, ví dụ nhằm giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho từ hoặc cụm từ đứng trước.
I went to Bangkok (my favourite city) and stayed there for two weeks.
Tôi đã tới Băng Cốc (thành phố tôi yêu thích) và nghỉ ở đó hai tuần.
[ ] Square brackets
(Dấu ngoặc vuông)
Dùng để cung cấp thêm một số thông tin phụ cho đoạn trước đó.
The newspaper reported that the hostages [most of them French] had been released.
Báo chí đưa tin là các con tin [hầu hết trong số họ là người Pháp] đã được giải thoát.
{} Braces
(Dấu ngoặc nhọn)
Dùng để nối hai hay nhiều từ hoặc dòng thành đôi.
... Ellipsis
(Dấu chấm lửng)
Dùng thay cho một hay một số từ còn thiếu để hoàn thành câu, dùng bỏ bớt những từ, câu hoặc đoạn không cần thiết so với nguyên bản.
One happy customer wrote: "This is the best program...that I have ever seen."
Một khách hàng vui vẻ viết: “Đây là chương trình hay nhất... mà tôi đã từng xem.”
Về Đầu Trang Go down
anhtraidalat
Mod
Mod
anhtraidalat

Tổng số bài gửi : 139
Experience : 232
Danh Vọng : 6

Một số dấu tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: Một số dấu tiếng Anh Một số dấu tiếng Anh EmptySun Aug 15, 2010 8:20 am

bom Uhm dzậy là còn vài cái nữa là xong. bom

Sống không giận không hờn không oán trách!
Sống mỉm cười với thử thách chông gai!
Sống vươn lên theo nhịp ánh ban mai!
Sống chan hòa với những người chung sống!
Sống là động nhưng lòng luôn bất động!
Sống là thương nhưng lòng chẳng vấn vương!
Sống yên vui danh lợi mãi coi thường!
Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến!
Về Đầu Trang Go down
Sponsored content




Một số dấu tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: Một số dấu tiếng Anh Một số dấu tiếng Anh Empty

Về Đầu Trang Go down

Một số dấu tiếng Anh

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn đàn công nghệ & giải trí :: Tập thể lớp 09TC Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên - Q5, TP. HCM :: Giáo trình - Tài liệu môn học-
Free forum | Văn hóa | Khác | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất
quan ao tre em | thoi trang tre em | thoi trang be gai | thoi trang be trai | me va be | ao khoac cho be